Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

reservation /,rezə'vei∫n/  

  • Danh từ
    sự dành trước, sự giữ trước (phòng, chỗ ngồi…); chỗ dành trước
    a hotel reservation
    phòng dành trước ở khách sạn
    (thường số nhiều) sự hạn chế; điều kiện hạn chế
    chấp nhận một kế hoạch với một số điều kiện hạn chế
    I support this measure without reservation
    tôi ủng hộ biện pháp đó không chút hạn chế (ủng hộ hoàn toàn)
    đất dành riêng cho người da đỏ (ở Mỹ)
    (Mỹ) khu bảo tồn (động vật)
    a game reservation
    khu bảo tồn động vật cấm săn bắn

    * Các từ tương tự:
    Reservation wage