Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

resemblance /ri'zembləns/  

  • Danh từ
    sự giống [nhau]; nét giống [nhau]
    there is a degree of resemblance between the two boys
    có một mức độ giống nhau giữa hai cậu bé
    he didn't bear much resemblance to the man whose photo I'd seen
    nó không giống mấy với người mà tôi đã được xem ảnh