Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    cứu, giải cứu
    rescue a man from drowning
    cứu một người khỏi chết đuối
    cảnh sát đã giải cứu các con tin
    cứu một người khỏi vỡ nợ
    anh đã cứu tôi thoát khỏi một tình thế lúng túng
    Danh từ
    sự cứu, sự giải cứu
    come (go) to the (to somebody's) rescue
    đến cứu (ai đó)
    chúng tôi sắp đóng cửa tiệm thì ngân hàng đến cứu chúng tôi với một số tiền cho vay khổng lồ

    * Các từ tương tự:
    rescuer