Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rescind
/ri'sind/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rescind
/rɪˈsɪnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(luật)
hủy (một đạo luật, một hợp đồng)
verb
-scinds; -scinded; -scinding
[+ obj] formal :to end (a law, contract, agreement, etc.) officially :to say officially that (something) is no longer valid
The
navy
rescinded
its
ban
on
women
sailors
.
The
company
later
rescinded
its
offer
/
decision
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content