Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (reran, rerun)
    chiếu lại (phim); phát thanh lại (một chương trình…)
    chạy lại (một cuộc chạy thi)
    Danh từ
    phim chiếu lại; chương trình phát lại
    (nghĩa bóng) điều lặp lại (như trước đấy)