Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reread
/'ri:'ri:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reread
/riˈriːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
đọc lại
verb
-reads; -read; -reading
[+ obj] :to read (something) again
We
carefully
reread
the
contract
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content