Danh từ
lệnh trưng dụng
trưng dụng quân nhu
lệnh trưng dụng
Động từ
trưng dụng
quân đội trưng dụng toàn bộ dự trữ dầu xăng của chúng tôi
ra lệnh chính thức (cho ai làm gì…)
ra lệnh chính thức cho dân làng cấp chỗ trú quân