Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
requisite
/'rekwizit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
requisite
/ˈrɛkwəzət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
cần thiết
he
hasn't
got
the
requisite
qualifications
for
this
job
nó chưa có đủ tiêu chuẩn cần thiết cho công việc ấy
Danh từ
vật cần thiết
we
supply
every
requisite
for
travel
chúng tôi cung ứng mọi thứ cần thiết cho các chuyến du lịch
adjective
formal :needed for a particular purpose
She
has
the
requisite [=
necessary
,
required
]
skills
/
experience
for
the
job
.
noun
plural -sites
[count] formal :something that is needed for a particular purpose
Five
years
of
previous
experience
is
a
requisite
for
this
job
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content