Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
requiem
/'rekwiəm/
/'rekwiem/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
requiem
/ˈrɛkwijəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng requiem mass) lễ cầu siêu
nhạc cầu siêu
noun
or Requiem , pl -ems
[count] a Christian religious ceremony for a dead person - called also Requiem Mass
a piece of music for a requiem
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content