Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
repurchase
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
mua lại
Danh từ
vật mua lại, sự mua lại
(toán kinh tế) mua lại
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content