Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    ghê tởm, kinh tởm
    I find his racist views totally repugnant
    tôi thấy quan điểm chủng tộc chủ nghĩa của nó là hoàn toàn ghê tởm
    all food was repugnant to me during my illness
    trong lúc ốm, mọi thừ đồ ăn đều kinh tởm đối với tôi