Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

republican /ri'pʌblikən/  

  • Tính từ
    cộng hòa
    a republican system of government
    chính thể cộng hòa
    Danh từ
    người ủng hộ chính thể cộng hòa; người theo chính thể cộng hòa

    * Các từ tương tự:
    Republican, Republican Party, republicanise, Republicanism, republicanize