Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reptilian
/rep'tiliən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
[thuộc] bò sát;[giống] bò sát
(nghĩa bóng) khó ưa; bất lương; đê tiện
Danh từ
(động vật)
loài bò sát
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content