Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reptile
/'reptail/
/'reptl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reptile
/ˈrɛpˌtajəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
bò sát
snakes
,
crocodiles
,
tortoises
are
reptiles
rắn, cá sấu,rùa là những loài bò sát
noun
plural -tiles
[count] an animal (such as a snake, lizard, turtle, or alligator) that has cold blood, that lays eggs, and that has a body covered with scales or hard parts
informal :a person who cannot be trusted or who is not likable
He
called
the
governor's
top
aide
a
reptile.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content