Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reproductive
/,ri:prə'dʌktiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reproductive
/ˌriːprəˈdʌktɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(sinh vật)
sinh sản
reproductive
organs
cơ quan sinh dục
* Các từ tương tự:
reproductiveness
adjective
always used before a noun
relating to or involved in the production of babies, young animals, or new plants
the
reproductive
tract
/
organs
/
system
/
cycle
reproductive
health
/
success
(
US
)
He
is
a
leading
supporter
of
reproductive
rights
. [=
a
woman's
right
to
choose
whether
or
not
she
will
have
a
baby
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content