Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reprint
/'ri:print/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reprint
/riˈprɪnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
in lại; tái bản (một cuốn sách)
được in lại, được tái bản
the
dictionary
is
reprinting
with
minor
corrections
cuốn từ điển được in lại với những sửa đổi nhỏ
Danh từ
sự in lại, sự tái bản
sách in lại; sách tái bản
verb
-prints; -printed; -printing
[+ obj] :to print (something, such as a book, article, etc.) again
She
gave
permission
to
reprint
her
article
.
noun
plural -prints
[count] the act of printing more copies of a book
The
novel
is
already
on
its
fifth
reprint.
The
publisher
does
reprints
of
books
written
in
the
early
1900
s
.
a book, story, etc., that is printed again
This
is
a
reprint
of
an
article
that
was
originally
published
in
the
New
York
Times
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content