Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
representational
/reprizen'tei∫nl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
representational
/ˌrɛprɪˌzɛnˈteɪʃənn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tả thực, thể hiện cảnh thật (một khuynh hướng nghệ thuật)
adjective
showing people and things as they appear in real life :realistic
representational
art
a
representational
painter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content