Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reprehensible
/repri'hensəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reprehensible
/ˌrɛprɪˈhɛnsəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đáng quở trách, đáng quở mắng
his
conduct
was
reprehensible
cách cư xử của nó là đáng quở mắng
adjective
[more ~; most ~] formal :very bad :deserving very strong criticism
reprehensible [=
contemptible
]
acts
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content