Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
repossession
/ri:pə'ze∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự chiếm hữu lại, sự lấy lại
* Các từ tương tự:
repossession order
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content