Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

repossess /ri:pə'zes/  

  • Động từ
    chiếm hữu lại, thu hồi (vật mua trả từng kỳ mà không trả đều đặn…)
    repossess a flat
    thu hồi một căn hộ (không cho thuê nữa)

    * Các từ tương tự:
    repossession, repossession order