Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
repository
/ri'pɒzitri/
/ri'pɒzitɔ:ri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
repository
/rɪˈpɑːzəˌtori/
/Brit rɪˈp{scriptainv}zətri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kho chứa, kho (đen, nghĩa bóng)
a
furniture
repository
kho chứa đồ đạc
he's
a
repository
of
all
sorts
of
out-of-the-way
knowledge
anh ta là cả một kho mọi thứ kiến thức lạ
noun
plural -ries
[count] formal
a place where a large amount of something is stored
a
repository
for
nuclear
waste
huge
repositories
of
data
a person who possesses a lot of information, wisdom, etc.
He
is
the
repository
of
many
secrets
.
She
is
the
repository
of
her
family's
history
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content