Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    thuật lại,kể lại; viết tường trình về
    report [onprogress made
    kể lại tiến bộ đã đạt được
    report a debate
    viết tường trình về một cuộc thảo luận
    tôi kể lại nó đã phản ứng ra sao
    công bố, tuyên bố
    quan tòa tuyên bố là vụ kiện đã kết thúc
    làm phóng viên
    report for a newspaper
    làm phóng viên cho một tờ báo
    trình báo, tố cáo
    report a burglary to the police
    trình báo một vụ trộm với cảnh sát
    báo; báo cáo
    report sick
    báo là ốm
    đứa bé được báo là mất tích hôm thứ sáu
    đi; có mặt
    they reported for work at 7.00 a.m
    họ đi làm lúc 7 giờ sáng
    what time do you have to report at the airport?
    mấy giờ thì anh phải có mặt ở sân bay?
    report back
    báo cáo trở về (khi được cử đi điều tra hay tìm hiểu về một việc gì)
    đi tìm hiểu xem điều gì đã xảy ra và báo cáo về gấp đi!
    họ báo cáo về là lực lượng địch đang di chuyển về phía biên giới
    Danh từ
    bản báo cáo, bản tưởng thuật
    a report on the state of the roads
    bản báo cáo về tình trạng đường sá
    báo cáo hàng tháng của một hàng (về lỗ lãi…)
    phiếu thành tích (học tập của học sinh, công tác của một nhân viên)
    a school report
    phiếu thành tích học tập (của học sinh)
    tin đồn
    report has it that
    có tin đồn rằng
    tiếng, tiếng tăm
    be of good (bad) report
    có tiếng tốt (xấu)
    tiếng nổ (như tiếng súng)
    the tyre burst with a loud report
    lốp xe nổ một tiếng lớn

    * Các từ tương tự:
    report card, report centre, reportable, reportage, reported, reported speech, reportedly, reporter, reportorial