Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reportable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reportable
/rɪˈpoɚtəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có thể báo cáo/thông báo/truyền đi
adjective
US :required by law to be publicly reported to the government
a
reportable
disease
reportable
income
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content