Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
report card
/ri'pɔ:tkɑ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
report card
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phiếu thành tích học tập (của học sinh)
noun
plural ~ cards
[count] US :a written statement of a student's grades that is given to the student's parents - called also (Brit) report
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content