Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reply-paid
/riplai'peid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reply-paid
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đã trả trước cước phí trả lời (điện tín…)
adjective
always used before a noun
Brit :postage-paid
a
reply-paid
envelope
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content