Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (+ with)
    đầy, đầy căng ra (thường nói về thức ăn)
    he feels replete at the end of the meal
    sau bữa ăn nó cảm thấy đầy căng bụng ra
    a book replete with diagrams
    cuốn sách đầy đủ biểu đồ
    [có] đầy đủ
    ngôi nhà đầy đủ mọi tiện nghi hiện đại