Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rephrase
/ri:'freiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rephrase
/riˈfreɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
nói lại một cách khác (để cho người nghe hiểu rõ hơn)
rephrase
a
question
đặt lại câu hỏi một cách khác
verb
-phrases; -phrased; -phrasing
[+ obj] :to say or write (something) again using different words in order to make the meaning clearer
Let
me
rephrase
the
question
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content