Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    làm khó chịu, làm tởm
    the repellent smell of rotting meat
    mùi tởm lợm của thịt thối
    I find his selfishness repellent
    tôi thấy tính ích kỷ của nó khó chịu (tởm) quá
    không thấm (nước)
    a water repellent fabric
    vải không thấm nước
    Danh từ
    chất xua muỗi rệp
    chất xua muỗi tẩm vào màn
    chất làm cho (vải, da thuộc…) không thấm nước