Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
repeating rifle
/ri'pi:tiɳ'raifl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
súng (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền (mà không phải nạp đạn)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content