Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
repeatable
/ri'pi:təbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
repeatable
/rɪˈpiːtəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có thể nhắc lại, có thể lặp lại
his
comments
are
not
repeatable
lời bình phẩm của nó không thể nhắc lại được (vì quá thô tục)
adjective
appropriate to say again to someone else
He
said
things
that
aren't
repeatable
in
front
of
the
children
. [=
things
that
are
too
impolite
,
offensive
,
etc
.,
to
say
again
in
front
of
the
children
]
possible to do or make again
repeatable
test
results
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content