Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
repayable
/ri'peiəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
repayable
/riˈpejəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có thể trả lại, có thể hoàn lại; phải trả lại, phải hoàn lại
the
debt
is
repayable
in
30
days
món nợ phải trả lại trong ba mươi ngày
có thể đền đáp lại
adjective
not used before a noun
used to describe how a loan can be or should be repaid
The
loan
is
repayable
in
monthly
installments
.
These
loans
are
repayable
over
10
years
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content