Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (repaid)
    trả lại, hoàn lại (tiền)
    repay a debt
    trả lại món nợ
    I'll repay it to you tomorrow
    mai tôi sẽ hoàn lại số tiền đó cho anh
    đền đáp lại
    how can I repay [you foryour kindness?
    tôi biết làm sao để đền đáp lại lòng tốt của anh được?

    * Các từ tương tự:
    repayable, repayment