Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
repatriate
/ri:'pætrieit/
/ri:'peitrieit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
repatriate
/riˈpeɪtriˌeɪt/
/Brit riˈpætriˌeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
cho hồi hương, trả về nước
repatriate
prisoners
of
war
to
their
homeland
cho tù binh hồi hương
verb
-ates; -ated; -ating
[+ obj] to return (someone) to his or her own country
Countries
are
required
to
repatriate
prisoners
of
war
when
conflict
has
ended
.
repatriated
refugees
business :to send (money) back to your own country
repatriate
capital
/
profits
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content