Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
repast
/ri'pɑ:st/
/ri'pæst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
repast
/rɪˈpæst/
/Brit rɪˈpɑːst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bữa ăn
partake
of
a
light
repast
cùng dự một bữa cơm nhẹ
noun
plural -pasts
[count] literary :meal
our
traditional
Thanksgiving
repast
She
offered
us
a
light
repast
before
we
set
out
on
our
trip
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content