Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
repairman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
repairman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thợ sửa chữa máy móc
noun
/rɪˈpeɚˌmæn/ , pl -men /-mən/
[count] :a person (especially a man) whose job is to repair things
a
TV
repairman
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content