Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
repairer
/ri'peərə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người sửa; thợ chữa
a
watch
repairer
thợ chữa đồng hồ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content