Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
repackage
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
repackage
/riˈpækɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xem
repack
sự cấp cho người một hình ảnh hấp dẫn hơn (đặc biệt cho ứng cử viên)
verb
-ages; -aged; -aging
[+ obj] to put (something) into a new package
Large
pieces
of
meat
are
cut
and
repackaged
at
the
butcher's
shop
.
to present (something) to the public in a new or more attractive way
repackage
newspaper
comic
strips
as
books
TV
studios
repackage
real-life
dramas
as
entertainment
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content