Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reo
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
verb
to shout; to cheer
* Các từ tương tự:
reo hò
,
reo mừng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content