Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rent-free
/rent'fri:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ, Phó từ
không phải trả tiền thuê
a
rent-free
house
nhà ở không phải trả tiền thuê
he
lives
there
rent-free
nó ở đấy không phải trả tiền thuê
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content