Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rent-collector
/'rentkə,lektə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người thu tiền thuê (nhà, đất); người đi thu tô (cho địa chủ)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content