Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
renowned
/ri'naʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
renowned
/rɪˈnaʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
renowned
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
nổi tiếng
renowned
for
her
acting
nổi tiếng về diễn xuất
adjective
[more ~; most ~] :known and admired by many people for some special quality or achievement
a
restaurant
renowned
for
its
wine
list
a
renowned
scientist
adjective
He was one of the most renowned authors of the 19th century
famous
famed
celebrated
distinguished
acclaimed
prominent
eminent
well-known
noted
notable
honoured
illustrious
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content