Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

renovation /renə'vei∫n/  

  • Danh từ
    sự xây mới lại, sự tân trang
    the college is closed for renovation
    trường đại đóng cửa để xây mới lại
    (thường số nhiều) công trình tân trang
    lâu đài sẽ có thêm những tân trang tốn kém