Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

renewal /ri'nju:əl/  /ri'nu:əl/

  • Danh từ
    sự thay [mới], sự đổi mới
    urban renewal
    sự thay các khu nhà lụp xụp, bằng nhà mới
    sự làm lại, sự lại tiếp tục
    the renewal of negotiation
    sự lại tiếp tục thương lượng
    sự gia hạn
    the renewal date
    ngày tháng gia hạn (của thư viện cho mượn sách, của giấy phép…)