Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
renegade
/'renigeid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
renegade
/ˈrɛnɪˌgeɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
renegade
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(xấu)
kẻ bội phản (đạo, đảng chính trị…)
kẻ phản loạn, kẻ sống ngoài vòng pháp luật
band
of
renegades
in
the
mountains
băng nhóm phản loạn trong rừng núi
noun
plural -gades
[count] a person who leaves one group, religion, etc., and joins another that opposes it
renegades
from
the
Republican
/
Democratic
Party
usually used before another noun
a
renegade
Republican
/
Democrat
someone or something that causes trouble and cannot be controlled
stories
about
pirates
and
renegades
on
the
high
seas
-
often
used
before
another
noun
drugs
that
attack
renegade
cells
in
cancer
patients
noun
The renegade has organized a conspiracy against us
deserter
turncoat
heretic
defector
traitor
apostate
Archaic
renegado
adjective
A renegade band of deserters has turned against the army leaders
traitorous
treacherous
perfidious
treasonous
apostate
heretical
disloyal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content