Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều kđổi)
    sự hẹn gặp; nơi hẹn gặp
    nơi gặp gỡ
    this café is a rendezvous for writers and artists
    tiệm cà phê này là nơi gặp gỡ của các văn sĩ và nghệ sĩ
    Động từ
    gặp nhau ở nơi hẹn
    the two platoons will rendezvous [with each otherin the woods as planned
    hai trung đội sẽ gặp nhau ở nơi hẹn trong rừng như đã dự định