Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
renascent
/ri'næsnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
renascent
/rɪˈnæsn̩t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
trỗi dậy trở lại, hồi sinh (ý nghĩ, tình cảm)
adjective
formal :existing, happening, or popular again
renascent
inflation
/
nationalism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content