Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rename
/ri:'neim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rename
/riˈneɪm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
đổi tên
rename
a
street
đổi tên một đường phố
verb
-names; -named; -naming
[+ obj] :to give a new name to (someone or something)
Ceylon
was
renamed
Sri
Lanka
in
1972.
The
bridge
is
being
renamed
in
honor
of
the
city's
former
mayor
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content