Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
renal
/'ri:nl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
renal
/ˈriːnn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] thận
a
renal
artery
động mạch thận
adjective
always used before a noun
medical :relating to or involving the kidneys
renal
disease
/
failure
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content