Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

renaissance /ri'neisns/  /'renəsɑ:ns/

  • Danh từ
    sự phục hưng (văn học, nghệ thuật…)
    the Renaissance
    thời Phục hưng (thế kỷ 15,16)
    Renaissance art
    nghệ thuật thời Phục hưng