Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ren
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ren
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Anh-Việt
noun
lace
* Các từ tương tự:
ren rén
Danh từ
số nhiều renes
(giải phẫu) học thận
Ngoại động từ
(tin học) viết tắt của rename : đặt tên lại
* Các từ tương tự:
renaissance
,
renaissant
,
renal
,
rename
,
renascence
,
renascent
,
renature
,
rencontre
,
rencounter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content